Đặc tính kỹ thuật
| XD-35DB Top ổ Drilling Rig | ||
| Không. | Mặt hàng | Đặc điểm kỹ thuật |
| 1 | Khoan Dung | |
| ① | NQ hay Φ71 mm Wire-line Rod (m) | ≥ 3500 |
| ② | HQ hay Φ89 mm Wire-line Rod (m) | ≥ 2500 |
| ③ | PQ hoặc Φ114 mm Wire-line Rod (m) | ≥ 1800 |
| 2 | Khoan Tháp | |
| ① | Cấu trúc | Loại K |
| ② | (m) | ≥ 30,6 |
| ③ | Max. Hook Load (KN) | ≥1300 |
| 3 | Nền tảng | |
| ① | (m) | 2.2 |
| ② | Xếp thành hàng Dung tích (m) | 3500 |
| ③ | Đang tải Công suất (KN) | ≥ 1100 |
| 4 | Hệ thống điện điều khiển | |
| ① | Inverter Nội (kW) | ≥ 450 |
| ② | Driller điện Platform điều khiển | Bao gồm tủ, màn hình cảm ứng |
| ③ | Driller Phòng | Nhiều kiểm soát |
| 5 | Lên trên ổ | |
| ① | Chế độ ổ đĩa | AC động cơ biến tần |
| ② | Xếp hạng Torque (N m) | ≥ 7000 |
| ③ | Max. Mô-men xoắn (N m) | ≥ 12500 |
| ④ | Tốc độ quay (rpm) | ≥ 500 |
| ⑤ | Đang tải Công suất (KN) | ≥ 600 |
| ⑥ | Stroke (m) | ≥ 18 |
| 6 | Main Draw-công trình | |
| ① | Chế độ ổ đĩa | AC động cơ biến tần |
| ② | Chế độ phanh | Phanh chính: phanh đĩa thủy lực Phanh phụ trợ: phanh động |
| ③ | Công suất (kW) | 300 |
| ④ | Max. Hook Tốc độ (m / phút) | ≥ 1.5 |
| ⑤ | Disc Brake Torque (KN m) | ≥ 30 |
| 7 | Khoan nguồn cấp dữ liệu điều khiển | |
| ① | Chế độ điều khiển | AC động cơ biến tần |
| ⑦ | Khoan Độ chính xác (N) | ≤ 3000 |
| số 8 | Vẽ-công trình | |
| ① | Động cơ | Electromotor |
| ⑧ | Hoist (KN) | ≥ 20 (trống trọc) |
| ⑨ | Palăng Tốc độ (m / phút) | ≥ 120 (trống trọc) |
| 9 | Máy bơm | |
| ① | Displacement (l / min) | ≥ 300 |
| ② | Áp lực (MPa) | ≥ 25 |

Tag: Duplex Độc Quyền piston Bơm piston | Duplex Độc Quyền piston Piston Bơm bùn nước | Duplex Độc Quyền piston Piston Mud Pump | Duplex Độc Quyền pittông bùn Máy bơm nước

Tag: Bơm bùn | Piston bơm | Piston bơm | Ngang Duplex Độc Quyền Piston Bơm bùn nước